|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se prévaloir
| [se prévaloir] | | tự động từ | | | dựa thế | | | Se prévaloir de sa naissance | | dựa thế dòng dõi của mình | | | tự kiêu | | | Se prévaloir de ses titres | | tự kiêu vỠchức tước của mình |
|
|
|
|